FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitch Candlin

8.6.2000(24) 184cm 74Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11