FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Edwards

22.1.1999(25) 175cm 76Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM47
CDM50
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
39
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11