FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Damsgaard

30.1.1998(26) 185cm 77Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM44
RM45
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
35
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11