FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leslie Sackey

29.11.1998(25) 182cm 72Kg
ST31
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM30
CDM37
RM30
RB38
RWB36
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
41
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
23
Phản ứng
39
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11