FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Declan Sharkey

28.4.1998(26) 173cm 70Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM35
RM46
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
46
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
48
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13