FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Conway

7.12.1997(26) 177cm 72Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM40
RM42
RB43
RWB43
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
35
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16