FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

송준평

29.7.1996(28) 174cm 66Kg
ST35
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM35
CDM39
RM39
RB44
RWB43
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
32
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
28
Đánh đầu
38
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10