FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK52
Sức mạnh
55
Thể lực
19
Tăng tốc
29
Tốc độ
18
Nhảy
30
Khéo léo
29
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56