FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Pais

3.6.1991(33) 193cm 91Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM28
CM30
CDM30
RM27
RB26
RWB27
CB30
SW30
GK52
Sức mạnh
72
Thể lực
40
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
23
Rê bóng
20
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
35
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54