FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew McCarthy

20.10.1998(26) 183cm 80Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM43
RM50
RB41
RWB42
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16