FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Miño

21.8.1997(27) 184cm 80Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM22
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
20
Tốc độ
19
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
54