FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

손석용

4.9.1998(26) 175cm 66Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM51
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17