FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pomareta

16.1.1995(29) 182cm 74Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM48
RM38
RB51
RWB48
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
34
Giữ bóng
37
Kèm người
56
Tranh bóng
68
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11