FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gyeong Joon

1.10.1996(28) 180cm 70Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM34
RM50
RB36
RWB36
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16