FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juho Pirttijoki

30.7.1996(28) 195cm 94Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM34
CDM44
RM33
RB46
RWB43
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
24
Penalty
27
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13