FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Mayer

11.3.1996(28) 181cm 74Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM43
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10