FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pál Dárdai

24.4.1999(25) 175cm 63Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM38
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14