FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최진백

27.5.1994(30) 186cm 80Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
45
Thể lực
26
Tăng tốc
25
Tốc độ
28
Nhảy
48
Khéo léo
29
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
9
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
47
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50