FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이태민

19.5.1998(26) 183cm 78Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM34
CM38
CDM45
RM36
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16