FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

유청인

6.8.1996(28) 183cm 78Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM48
RM45
RB47
RWB47
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14