FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Joong Geun

24.7.1993(31) 175cm 74Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM49
RB33
RWB35
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
42
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11