FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Sang Min

18.5.1995(29) 177cm 66Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM47
CDM43
RM50
RB44
RWB44
CB40
SW41
GK14
Sức mạnh
33
Thể lực
40
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9