FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Knudsen

30.8.1996(28) 190cm 83Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM54
RM40
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
20
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10