FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Stott

22.12.1997(26) 188cm 79Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM39
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
18
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15