FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Leighton

18.2.1999(25) 188cm 72Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM34
RM44
RB34
RWB35
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
41
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15