FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

한의혁

23.1.1995(29) 174cm 63Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM32
RM46
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
42
Khéo léo
47
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
43
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
38
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16