FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

심재훈

7.3.1994(30) 189cm 76Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM21
CDM20
RM21
RB18
RWB19
CB19
SW20
GK42
Sức mạnh
46
Thể lực
21
Tăng tốc
31
Tốc độ
27
Nhảy
50
Khéo léo
23
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
33
Quyết đoán
22
TM phát bóng
44
TM đổ người
47
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
45