FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이상용

19.3.1994(30) 180cm 65Kg
ST32
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM41
RM34
RB44
RWB42
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
42
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16