FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최재훈

20.11.1995(29) 176cm 71Kg
ST44
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM48
RM49
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
37
Tranh bóng
46
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16