FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김희원

12.7.1994(30) 182cm 72Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB31
RWB33
CB30
SW29
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11