FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김연수

29.12.1993(30) 187cm 75Kg
ST33
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM40
RM32
RB44
RWB41
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
24
Giữ bóng
27
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16