FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Won

2.5.1994(30) 194cm 75Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM34
RM42
RB34
RWB34
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16