FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이성재

7.5.1995(29) 175cm 64Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM46
CDM43
RM47
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
41
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11