FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Keon Yeob

18.8.1994(29) 176cm 62Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM33
RM46
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
46
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13