FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김윤수

17.5.1994(30) 178cm 68Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM43
RM45
RB45
RWB45
CB43
SW42
GK14
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
34
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12