FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Ji Hwan

26.7.1994(29) 187cm 78Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM38
CDM45
RM36
RB47
RWB44
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
35
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11