FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이시환

25.5.1998(26) 192cm 82Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
25
Tốc độ
27
Nhảy
35
Khéo léo
34
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
10
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
18
TM phát bóng
46
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
44