FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola Brynhildsen

27.4.1999(25) 175cm 70Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM45
RM47
RB47
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14