FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Vetlesen

28.2.2000(24) 173cm 66Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM52
RM55
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10