FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Kwang Song

11.9.1998(25) 178cm 70Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM39
RM58
RB41
RWB43
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9