FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Searson

7.3.1999(25) 175cm 70Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
49
Thể lực
19
Tăng tốc
22
Tốc độ
27
Nhảy
53
Khéo léo
29
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
39
Quyết đoán
30
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
47