FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaminton Campaz

24.5.2000(24) 171cm 68Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM35
RM47
RB38
RWB40
CB32
SW31
GK14
Sức mạnh
41
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
35
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
41
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
38
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11