FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Howes

6.1.2000(24) 170cm 65Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM47
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11