FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Mulazzi

27.9.1999(25) 182cm 80Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB46
RWB44
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16