FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krepin Diatta

25.2.1999(25) 173cm 68Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM43
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15