FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

마르캉

16.6.1994(30) 196cm 92Kg
ST58
RW50
CF52
RF52
CAM47
CM40
CDM34
RM47
RB35
RWB35
CB38
SW38
GK13
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
63
Chuyền dài
25
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9