FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruce Bvuma

15.5.1995(29) 186cm 67Kg
ST22
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
34
Thể lực
30
Tăng tốc
31
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
28
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
58