FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Beijmo

31.1.1998(26) 185cm 77Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM49
CDM55
RM52
RB60
RWB59
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
81
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10