FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 타바레스

17.1.1999(25) 185cm 76Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13