FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alec Byrne

21.6.1999(25) 175cm 67Kg
ST42
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM43
RM44
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
31
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
41
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12